Trong bối cảnh hiện đại, khi con người ngày càng đối diện với khủng hoảng bản sắc, lo âu hiện sinh và áp lực xã hội, khái niệm “sống với chính mình” trở thành một thông điệp ngày càng phổ biến. Người trẻ, nhất là trong các xã hội đô thị hoá nhanh, thường nghe những lời kêu gọi như “hãy là chính mình”, “hãy quay về sống trọn vẹn với chính mình” như một phương thuốc tinh thần chống lại lối sống hướng ngoại, bon chen, mất phương hướng, mang vác những nhu cầu không thực được du nhập.

Tuy nhiên, cũng có những ý kiến và chủ trương trái ngược, phủ nhận giá trị của việc quay về tìm lại bản sắc hay căn tính của mình, tìm lại giá trị cốt lõi đích thực của mình, khi cho rằng sống với chính mình là trở về với sống "hướng nội," "về với bản ngã" thất tình lục dục, "tự do muốn làm gì thì làm," "hưởng thụ dục lạc." Điều này có đúng không? Chúng ta sẽ thử phân tích và phản biện những quan điểm giản lược đó qua việc quay trở lại cội nguồn của khái niệm chuyển hóa để nhận diện căn tính của bản thân và sống chân thực với căn tính của chính mình.
Tâm lý học hiện đại cho thấy tính hướng nội hay hướng ngoại chỉ là một chiều tính khí trong cấu trúc nhân cách (Eysenck, 1967; McCrae & Costa, 1999). Trở về chính mình không thể giản lược thành “hướng nội”, bởi nhiều cá nhân hướng ngoại vẫn có thể đạt đến mức độ tự nhận thức sâu sắc, sống thật, và hiện thực hoá bản thân. Rogers (1961) trong tác phẩm On Becoming a Person nhấn mạnh rằng sống thật [authentic living] là tiến trình dung hòa giữa nội tâm và tương tác với người khác, không phải là một thái cực tâm lý. Người sống thật biết bày tỏ cảm xúc của mình, đồng thời cởi mở với kinh nghiệm của người khác. Vì vậy, “trở về chính mình” phải được hiểu như một quá trình tự ý thức, chứ không phải sự dịch chuyển sang một cực tính khí.
Câu nói “sống thật với chính mình để được tự do làm những gì mình muốn” chứa một ngụy biện phổ biến: đồng nhất tự do với tuỳ tiện. Thực tế, tự do hiện sinh mà các triết gia như Sartre, Kierkegaard, và các nhà tâm lý nhân văn đề cập không bao giờ là tự do vô điều kiện, mà luôn gắn liền với trách nhiệm. Rogers cho rằng một cá nhân tự hiện thực hóa [self-actualizing person] là người biết cân bằng giữa nhu cầu cá nhân và giá trị liên hệ. Jung cũng khẳng định rằng tiến trình cá thể hóa [individuation’ đòi hỏi sự can đảm đối diện để tích hợp bóng tối của vô thức, chứ không phải buông thả theo những ham muốn bản năng.
Nếu nói về khoái lạc thì cũng nên nói đến triết học Hy Lạp cổ đại. Hai khái niệm khoái lạc – hedonia (khoái lạc giác quan, cảm tính) và eudaimonia (đời sống trọn vẹn, có lý trí và đức hạnh) – cho thấy rõ sự khác biệt này. “Làm những gì mình muốn” thường hướng đến hedonia, trong khi “sống thật với chính mình” trong nghĩa cao cả phải gắn với eudaimonia. Aristotle coi eudaimonia là mục đích tối hậu của đời sống con người, đạt được khi cá nhân phát triển toàn diện tiềm năng của mình, sống phù hợp với lý trí và đạo đức. Như vậy, “sống thật” không thể giản lược thành thoả mãn ham muốn tức thời, mà phải là một tiến trình tự hoàn thiện, dung hòa nhu cầu cá nhân với lý tưởng, trách nhiệm và cộng đồng.
Khi ai đó phát biểu rằng “chỉ có thể (quay trở về chính mình) như vậy, trở về sống với chính mình mới tự do tự tại, mới hạnh phúc, mới vĩnh viễn chấm dứt khổ đau” rồi tấn công lập luận này thì đây là một lỗi tư duy sai hay còn gọi là ngụy biện “dốc trơn” [slippery slope] hay kết luận tùy tiện. Từ một giả định (trở về chính mình) đi thẳng đến một kết luận tuyệt đối (chấm dứt khổ đau vĩnh viễn) là không hợp lý. Và khi tự vẽ ra một lập luận sai rồi tấn công nó thì đây là lỗi ngụy biện “người rơm,” cố ý vẽ chân dung đối thủ sai lệch rồi tấn công chân dung sai lầm đó.
Trong quan điểm của Rogers, tiến trình trở thành (becoming) là một dòng chảy không bao giờ kết thúc; con người không đạt đến một trạng thái cố định “không còn khổ đau”, mà luôn vận động, thích nghi và tái cấu trúc. Jung cũng nhấn mạnh rằng tiến trình cá thể hóa không loại bỏ hoàn toàn khổ đau, mà đúng hơn, giúp cá nhân hiểu và chuyển hóa khổ đau thành ý nghĩa trong hành trình phát triển tâm hồn. Ngay cả trong Phật pháp, lời hứa “chấm dứt khổ đau” cũng không nên hiểu theo nghĩa tuyệt đối giản đơn. Diệt khổ trong Tứ Diệu Đế không phải là triệt tiêu mọi trải nghiệm đau khổ tâm lý hàng ngày, mà là sự chấm dứt gốc rễ vô minh vốn trói buộc con người trong luân hồi. Câu chuyện “bất muội nhân quả” của Bách Trượng thiền sư đã nói rõ điều này. Muốn thấy được Phật tính chẳng phải đầu tiên là phải bỏ những “giả lập” ảo tưởng về ta hay sao?
Trong tâm lý học, “cái tôi” (ego) được hiểu là một cấu trúc tâm lý có chức năng tổ chức, điều hoà giữa bản năng, thực tại và siêu ngã (theo Freud). Với Jung, bản ngã là trung tâm của ý thức, nhưng không phải là toàn thể con người. Quá trình individuation đòi hỏi bản ngã nhận thức được sự giới hạn của mình để mở ra với cái tự ngã [Self] – một tổng thể rộng lớn hơn. Còn Wilber (2000) trong Integral Psychology thì nhấn mạnh: bản ngã không phải kẻ thù cần bị xoá bỏ, mà là một giai đoạn phát triển cần được siêu vượt [transcend and include]. Một cái tôi trưởng thành có thể trở thành nền tảng để mở rộng đến các tầng phát triển cao hơn: xã hội, văn hoá, tinh thần. Vì vậy, việc coi mọi diễn ngôn “sống thật với chính mình” là vô minh chấp ngã chỉ phản ánh sự đơn giản hoá quá mức.
Trong một bài nói chuyện tại Cà Phê Thứ 7, tôi có dùng tựa đề “Căn tính chân thật là vô căn tính,” ý của tôi là nếu đi về tìm lại căn tính chính mình, từ góc độ thần kinh học hay Phật pháp, thì đều thấy chẳng có một (hay 2, 3…) căn tính. Nếu dùng mệnh đề “trở về với chính mình” thì trong Phật pháp, chắc chắn nó không có nghĩa là sống trong thất tình lục dục hay thậm chí sống với cái tôi thường nghiệm, mà là quay lại nhận ra bản tính thanh tịnh vốn có – tức bản lai diện mục, tức Phật tính. Vô ngã ở đây không phải là phủ nhận sự tồn tại của con người cụ thể, mà là sự giác ngộ rằng không có một ngã thường hằng, độc lập, chủ sở hữu tuyệt đối. Thấy được vô ngã, con người mới thoát khỏi sự bám chấp và hướng ngoại cầu huyền. Nói cách khác, “sống thật với chính mình” theo nghĩa Phật pháp phải là sống trong tỉnh thức, không chạy theo dục vọng xã hội, không đồng hoá mình với tham – sân – si. Như Thiền sư Nhất Hạnh từng viết, “trở về nương tựa nơi chính mình” là quay về với hơi thở, với giây phút hiện tại, để nhận ra bản chất vô thường và vô ngã của vạn pháp. Điều này hoàn toàn khác với cách hiểu “hướng nội để làm những gì mình muốn.”
“Trở về chính mình” không phải là quay về bản ngã thông thường, cũng không phải là sự rút lui hướng nội, càng không phải là sự đảm bảo chấm dứt khổ đau tuyệt đối. Đúng hơn, nó là một hành trình trở thành, một tiến trình cá thể hóa, một sự siêu vượt và bao hàm bản ngã, hay tuyệt đối hơn một sự tỉnh thức nhận ra Phật tính vốn có để sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc là nó (tôi tin cái này hơn). Trong hành trình đó, cá nhân cũng học cách phân biệt giữa hedonia và eudaimonia, giữa thoả mãn khoái lạc tức thời và đời sống thanh tịnh an lạc có ý nghĩa.
Trong khóa Psychology for Transformation (PTC), đặc biệt là module Chuyển hóa Hiện sinh [Existential Transformation], tôi đã trình bày chi tiết về hành trình này. Trong đời sống, chúng ta cần học cách nhận diện vai trò cần thiết nhưng giới hạn của bản ngã, để không bị giam cầm trong nó, nhất là những bản ngã đầy chấn thương hay chấp thủ. Và quan trọng hơn, chúng ta học cách thấy khổ đau không phải là thứ sợ hãi phải triệt tiêu, mà là chất liệu của cuộc đời để chúng ta chiêm nghiệm, để chuyển hóa, để trưởng thành.
Khẩu hiệu “sống với chính mình” hấp dẫn vì nó khơi gợi một khát vọng giải phóng khỏi những huyễn tượng mang tính mã độc thậm chí những hệ thống vận hành đầy lỗi do chính sự vô minh mà chúng ta tiếp nhân từ tha nhân. Nhưng nếu không được soi sáng bằng những nguyên lý và sự thật sâu sắc, nó dễ bị giản lược thành những ngộ nhận: sống thật là hướng nội, sống thật là làm theo ý mình, trở về chính mình là hết khổ đau. Những ngộ nhận này vừa sai về mặt tâm lý học, vừa xa rời tinh thần Phật pháp. Và tự đặt ra những tiền đề sai để tấn công phủ nhận con đường tìm về để sống với chính mình cũng thậm sai về mặt tâm lý học, vừa xa rời tinh thần Phật pháp.
Nhìn từ Rogers, Jung, Wilber, từ triết học Hy Lạp và nhất là Phật học, “trở về chính mình” là một tiến trình mở rộng, trở thành, và tỉnh thức. Đó không phải là sự co cụm trong bản ngã, mà là một hành trình khám phá và siêu việt, để con người sống một đời có ý nghĩa, hòa hợp và trách nhiệm với chính mình, với tha nhân và với toàn thể sự sống.
Nguồn: Tiến sĩ Lê Nguyên Phương